Phụ Tùng Xe Đầu Kéo UD TRUCKS

Phụ tùng chính hãng xe đầu kéo UD Trucks
Phụ tùng chính hãng xe đầu kéo UD Trucks

UD Trucks là kết quả của sự chắt lọc tinh hoa từ hai cường quốc hàng đầu về xe tải, Nhật Bản và Thụy Điển. UD Trucks kết hợp động cơ tiết kiệm nhiên liệu Nhật và các công nghệ tiêu chuẩn EU của Volvo.

L&D Auto là nhà phân phối chuyên nghiệp các dòng phụ tùng chính hãng dành cho xe tải và xe đầu kéo UD Trucks tại Việt Nam. Phụ tùng được nhập khẩu mới hoàn toàn từ Thái Lan, đảm bảo đúng yêu cầu về chất lượng. L&D Auto cung cấp đa dạng các loại phụ tùng, giao hàng trên toàn quốc, đáp ứng các yêu cầu đến từ khách hàng.

Ngoài ra, với đội ngũ giàu kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ sữa chữa, bảo dưỡng xe, thay thế các trang thiết bị, phụ tùng phù hợp đảm bảo sự tiện ích nhất cho khách hàng.

L&D Auto cung cấp cho bạn danh mục những phụ tùng chính hãng xe UD Trucks thường được thay thế.

STT MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG HÌNH ẢNH
1 081A66162A Bu lông 081A66162A
2 081A66202A Bu lông 081A66202A
3 085666162A Vít bắt tap lô 085666162A
4 111129Z00A Ron cac te 111129Z00A
5 122709Z00A Phốt cốt máy phía trước 122709Z00A
6 123069Z00C Bánh đà giảm chấn cốt máy 123069Z00C
7 130249Z02E Bánh răng trung gian 130249Z02E
8 130249Z04B Bánh răng lai bơm hơi 130249Z04B
9 142600014 Bu lông gò má 142600014
10 143601084 Bu lông bắt vè chắn bùn 143601084
11 145019Z01D Bơm hơi 145019Z01D
12 146709Z00B Bơm trợ lực lái 146709Z00B
13 147719Z00A Lọc thông gió thùng nhiên
liệu
147719Z00A
14 149739Z00A Cảm biến nhiệt độ nước 149739Z00A
15 151149Z00A Ty thăm nhớt 151149Z00A
16 151429Z00A Ty thăm nhớt 151429Z00A
17 152089Z00B Ống hút lọc nhớt cạt te 152089Z00B
18 165289Z00A Lọc gió trong của động cơ 165289Z00A
19 165299Z00C Cao su xả dưới nắp lọc gió 165299Z00C
20 165539Z00B Nắp lọc gió 165539Z00B
21 165719Z00A Vỏ lọc gió (không có nắp) 165719Z00A
22 165919Z00A Ngàm khoá nắp lọc gió 165919Z00A
23 167659Z00E Cảm biến áp suất nhớt 167659Z00E
24 180130Z70A Bàn chân ga 180130Z70A
25 180159Z00A Bộ chân ga 180159Z00A
26 210469Z02D Bát bắt bọc gió két nước 210469Z02D
27 210469Z02E Bát bắt bọc gió két nước 210469Z02E
28 210529Z00A Đệm bắt bọc gió két nước 210529Z00A
29 211409Z00B Dây curoa máy lạnh 211409Z00B
30 211409Z00D Tăng đưa dây curoa 211409Z00D
31 213379Z00B Đề tách nước 213379Z00B
32 214009Z00E Két nước 214009Z00E
33 214659Z00C Chụp bọc gió két nước 214659Z00C
34 214659Z00D Chụp bọc gió két nước 214659Z00D
35 215079Z00D Miếng cao su trên két nước 215079Z00D
36 215079Z01A Miếng cao su dưới két nước 215079Z01A
37 215089Z00A Miếng lót sắt 215089Z00A
38 218019Z01B Két gió 218019Z01B
39 231449Z00B Dàn nóng máy lạnh 231449Z00B
40 244239Z00A Nắp bình acquy 244239Z00A
41 252309Z00C Rơ le năm chân nhỏ 252309Z00C
42 253209Z00A Cảm biến tốc độ động cơ 253209Z00A
43 254159Z00A Cầu chì 100A 254159Z00A
44 254159Z00B Cầu chì 125A 254159Z00B
45 254159Z00C Cầu chì 40A 254159Z00C
46 255609Z00A Công tắc phanh động cơ 255609Z00A
47 255609Z00D Cụm công tắt 255609Z00D
48 255659Z00A Cảm biến tua động cơ 255659Z00A
49 259779Z00B Cảm biến nhiên liệu 259779Z00B
50 261809Z00A Đèn hông 261809Z00A
51 262619Z00A Bóng đèn xi nhan 262619Z00A
52 262619Z00B Bóng đèn đề mi 262619Z00B
53 262619Z00C Bóng đèn pha 262619Z00C
54 264589Z00A Cảm biến áp suất gió vào
động cơ
264589Z00A
55 265549Z00B Đèn bên hông xe 265549Z00B
56 265559Z00A Đèn sau bên phải 265559Z00A
57 265559Z00B Đèn sau bên trái 265559Z00B
58 265809Z00A Đèn cản bên trái 265809Z00A
59 265809Z00B Đèn cản bên phải 265809Z00B
60 267239Z00A Bóng đèn cản 267239Z00A
61 270489Z06A Ống gas máy lạnh 270489Z06A
62 271179Z00B Motor điều khiển gió trong,
ngoài máy lạnh
271179Z00B
63 276309Z00B Lốc lạnh (máy nén hệ thống
lạnh)
276309Z00B
64 276619Z00B Ống dàn sưởi 276619Z00B
65 276619Z00C Ống dàn sưởi 276619Z00C
66 277309Z00A Cảm biến nhiệt độ 277309Z00A
67 282299Z01E Bu lông cản 282299Z01E
68 288109Z00B Mô tơ gạt nước 288109Z00B
69 288559Z00B Thanh điều khiển gạt nước 288559Z00B
70 288559Z00C Vòi phun rửa kính 288559Z00C
71 288659Z01C Cần gạt nước bên phải 288659Z01C
72 288659Z01D Cần gạt nước bên trái 288659Z01D
73 289219Z00E Ống nước rửa kính 289219Z00E
74 301009Z00B Đĩa bố li hợp 301009Z00B
75 302009Z00C Bu li lốc lạnh 301009Z00B
76 304029Z00A Bạc đạn biter 301009Z00B
77 306209Z00A Bộ sửa chữa trợ lực li hợp
trên
306209Z00A
78 306209Z00B Trợ lực li hợp trên, 3062
09Z0 0B
306209Z00B
79 307059Z00B Bộ sửa chữa trợ lực ly hợp 307059Z00B
80 307059Z00C Trợ lực li hợp dưới 307059Z00C
81 324089Z00A Van chuyển số / Van hơi
chuyển tầng
324089Z00A
82 324539Z00D Phớt đuôi hộp số 324539Z00D
83 324539Z00E Phớt đuôi hộp số 324539Z00E
84 327059Z00B Cảm biến số 327059Z00B
85 327059Z00C Cảm biến số lùi 327059Z00C
86 327059Z01A Cảm biến số nhanh 327059Z01A
87 328559Z01B Tay nắm cần số 328559Z01B
88 328649Z03E Dây điều khiển số 328649Z03E
89 329819Z00A Van chuyển số UD, 3298 19Z0
0A
329819Z00A
90 344379Z00A Rô tuyn tay lái trái, 3443
79Z0 0A
344379Z00A
91 344379Z00B Rô tuyn tay lái phải, 3443
79Z0 0B
344379Z00B
92 382129Z00C Phớt phía trước cầu trước 382129Z00C
93 386439Z00A Phốt làm kín 386439Z00A
94 400359Z00A Phớt mayo cầu sau 400359Z00A
95 402329Z00A Phốt chụp bụi bánh sau 402329Z00A
96 430519Z00A Ron gò má cabin phía trong
bên trái
402329Z00A
97 434219Z00A Phốt bánh trước 434219Z00A
98 451019Z00C Tay locke 451019Z00C
99 4514904Z2B Co nối hơi 4514904Z2B
100 4514904Z2E Co nối hơi 4514904Z2E
101 451519Z01B Van xả nhanh 451519Z01B
102 451799Z00A Lọc sấy hơi (lọc khí) của
động cơ
451799Z00A
103 453214 Bát đỡ con lăn gàu 453214
104 487169Z00A Lọc dầu tay lái của động cơ 487169Z00A
105 5222086413 Phốt cốt máy phía sau động
5222086413
106 5222401537 Nắp thùng nhiên liệu 5222401537
107 5222737545 Van hơi chuyển tầng 5222737545
108 5222748694 Lọc nhiên liệu UD 5222748694
109 5222748702 Lọc tách nước 5222748702
110 5222757830 Công tắc bấm nâng hạ kính
bên tài
5222757830
111 5222757833 Công tắt bấm nâng hạ kính
bên phụ
5222757833
112 5222757836 Công tắc bấm nâng hạ kính 5222757836
113 5222771970 Lọc dầu động cơ 5222771970
114 5222771975 Lọc dầu động cơ 5222771975
115 5222835683 Bạc nhựa cần số, 5222 8356
83
5222835683
116 5222918929 Van điều khiển thắng mooc 5222918929
117 5222923707 Bu li chuyền dây curoa, 5222923707
118 5222965981 Phớt đuôi hộp số xe UD, 5222
965 981
5222965981
119 5224056780 Đèn trước trái (Đèn lái bên
tài)
5224056780
120 5224056781 Đèn trước phải 5224056781
121 532609Z00B Thanh giằng đòn bẩy đỡ cabin 532609Z00B
122 542169Z00A Ắc Nhíp 542169Z00A
123 542169Z00C Ắc nhíp 542169Z00C
124 561009Z00A Phuộc nhíp trước 561009Z00A
125 625029Z00A Lưới bảo vệ két nóng 625029Z00A
126 626509Z00E Gò má cản bên phải 626509Z00E
127 631009Z00A Vè chắn bùn cabin bên trái 631009Z00A
128 631009Z00B Vè chắn bùn bên phải 631009Z00B
129 631029Z00C Ốp nhựa hông bên phải 631029Z00C
130 631249Z00A Vè chắn bùn hông bên trái 631249Z00A
131 631249Z00D Vè chắn bùn hông bên phải 631249Z00D
132 631289Z00B Tấm chắn bùn bánh xe bên
phải
631289Z00B
133 635029Z01B Bát bắt bậc lên xuống thứ 3
bên trái
635029Z01B
134 635029Z01C Bát bắt bậc lên xuống thứ 3
bên phải
635029Z01C
135 638009Z00A Vè chắn bùn phía trong bậc
lên xuống bên phải
638009Z00A
136 638120Z001 Bu lông bắt vè chắn bùn hông 638120Z001
137 638129Z00A Bu lông gò má 638129Z00A
138 638179Z00B Vè chắn bùn phía trong bậc
lên xuống bên trái
638179Z00B
139 638269Z00A Ron ốp nhựa hông bên trái 638269Z00A
140 65055105020B Lọc nhớt 65055105020B
141 651039Z00B Ốp gò má cabin phía trong
bên trái
651039Z00B
142 651039Z00C Gò má cabin phía trong bên
phải
651039Z00C
143 651359Z01A Bát bắt ty chống mặt ga lăng 651359Z01A
144 651659Z00B Dây cáp mở mặt ga lăng 651659Z00B
145 652329Z00A Tay nắm bản lề mặt ga lăng
bên trái
652329Z00A
146 655029Z00C Thanh giằn cầu sau 655029Z00C
147 656159Z00A Ôp gò má cabin phía ngoài
bên phải
656159Z00A
148 658139Z00A Ron nắp ca bô 658139Z00A
149 658139Z00B Ron gò má cabin phía trong
bên phải
658139Z00B
150 661559Z00A Ốp gò má cabin phía ngoài
bên trái
661559Z00A
151 675009Z00A Ốp nhựa dưới chân ga 675009Z00A
152 678309Z00A Ốp nhựa tam giác cản trước
phải
678309Z00A
153 682059Z00A Bát đệm cao su mặt ga lăng 682059Z00A
154 682109Z00A Bộ công tắc dự phòng 682109Z00A
155 682509Z00A Ốp công tắc 682509Z00A
156 682759Z00A Hộp đồ 682759Z00A
157 684609Z00A Khóa mặt ga lăng bên phải 684609Z00A
158 684609Z00B Khóa mặt ga lăng bên trái 684609Z00B
159 689649Z00A Nắp nhựa vuông giữa 689649Z00A
160 695209Z00A Táp lô phía trước phải 695209Z00A
161 726119Z00A Ron kính chắn gió nước 726119Z00A
162 738039Z00A La phong phía sau 738039Z00A
163 738049Z00A La phong phía trước 738049Z00A
164 742029Z00B Ốp nhựa hông cabin bên phải 742029Z00B
165 744009Z00E Táp pi sàn giữa 744009Z00E
166 748609Z01B Táp pi sàn bên phải 748609Z01B
167 748639Z00C Nẹp sàn cabin bên phải 748639Z00C
168 748789Z00A Tán nhựa 748789Z00A
169 768149Z00A Bát khung bậc lên xuống thứ
1,2 bên trái
768149Z00A
170 768149Z00C Bát khung bậc lên xuống thứ
1,2 bên phải
768149Z00C
171 769019Z00A Ốp nhựa phía sau ở dưới 769019Z00A
172 769409Z00A Lưới nhựa trong cabin 769409Z00A
173 769659Z00A Ốp nhựa dưới chân trong
cabin bên trái
769659Z00A
174 769659Z00B Ốp nhựa dưới chân trong
cabin bên phải
769659Z00B
175 769880Z00B Vít nhựa 769880Z00B
176 774109Z00C Ốp nhựa hông phía dưới bên
trái
774109Z00C
177 774209Z00A Ốp nhựa trong cabin 774209Z00A
178 774209Z00B Ốp nhựa hông phía dưới bên
phải
774209Z00B
179 774209Z01E Ốp nhựa hông phía dưới bên
trái
774209Z01E
180 781019Z00E Co cúm tròn bát bắt vè chắn
bùn phía sau
781019Z00E
181 781019Z01D Vè chắn bùn sau bên trái 781019Z01D
182 781019Z01E Vè chắn bùn sau bên phải 781019Z01E
183 781019Z02A Vè chắn bùn sau trên vỏ xe 781019Z02A
184 781149Z00A Vè chắn bùn phía sau bên
trái
781149Z00A
185 781149Z00B Vè chắn bùn phía sau bên
phải
781149Z00B
186 798490Z000 Nút nhựa la phong 798490Z000
187 798490Z001 Nút giữ 798490Z001
188 801009Z00C Kính cửa bên phải 801009Z00C
189 801009Z01A Cánh cửa cabin bên phải 801009Z01A
190 801029Z00D Tap bi cửa bên phải 801029Z00D
191 802009Z00A Ốp nhựa khung kính gió trước
trong cabin bên
phải
802009Z00A
192 803189Z00B Nẹp kính cửa bên phải 803189Z00B
193 803189Z00D Nẹp cửa bên trái 803189Z00D
194 803189Z01B Ron chữ U cánh cửa bên phải 803189Z01B
195 803189Z01C Ron chữ U cánh cửa bên trái 803189Z01C
196 803189Z01D Ron dẫn hướng kính cửa lên
xuống
803189Z01D
197 803299Z00B Ron cánh cửa bên phải 803299Z00B
198 804069Z00B Bản lề cánh cửa 804069Z00B
199 805009Z00A Thanh giữ cừa 805009Z00A
200 805009Z00B Khóa cửa bên phải 805009Z00B
201 805019Z00B Ngàm khoá cửa trái 805019Z00B
202 805129Z00B Nắp chụp tay mở cửa trong
bên phải
805129Z00B
203 806069Z00A Tay nắm cửa bên phải 806069Z00A
204 806069Z00A Tay mở cửa ngoài bên trái 806069Z00A
205 806559Z00B Ốp nhựa tay mở cửa trong
trái
806559Z00B
206 807009Z00A Compa kính cửa bên phải 807009Z00A
207 807019Z00A Compa kính cửa bên trái 807019Z00A
208 807209Z00B Mô tơ kính cửa bên phải 807209Z00B
209 807219Z00B Mô tơ kính cửa bên trái 807219Z00B
210 809259Z00C Tay nắm cửa trong cabin bên
phải
809259Z00C
211 809329Z00A Nút nhựa táp pi cửa 809329Z00A
212 809719Z00A Lưới nhựa vuông cánh cửa 809719Z00A
213 81A66122A Vít bắt tap lô 81A66122A
214 83686162H Bu lông gò má 83686162H
215 865159Z00B Van chia hơi ghế 865159Z00B
216 891120647 Tán bắt bu lông gò má 891120647
217 89136361 Tán kẹp vè chắn bùn 89136361
218 89183061A Con tán 89183061A
219 89183081A Con tán 89183081A
220 8980559911 Kính chiếu hậu vuông lớn bên
phải
8980559911
221 8980559921 Kính chiếu hậu vuông lớn bên
trái
8980559921
222 911119Z02A Tán bắt bu lông cản 911119Z02A
223 921399Z00A Biến trở số máy lạnh 921399Z00A
224 951359Z00A Bát thanh giằng phía trước
Cabin bên phải
951359Z00A
225 951919Z00C Phuộc cabin 951919Z00C
226 951919Z00E Phuộc cabin trước trái, phải 951919Z00E
227 952929Z00A Đội cabin 952929Z00A
228 961039Z00A Ốp nhựa bậc lên xuống thứ 3
bên phải
961039Z00A
229 961059Z00A Bậc bước lên xuống bên trái 961059Z00A
230 961059Z00B Bậc lên xuống thứ 1,2 bên
phải
961059Z00B
231 961309Z00A Ốp nhựa bậc lên xuống thứ 3
bên phải
961309Z00A
232 961309Z00B Ốp nhựa bậc lên xuống thứ
1,2 bên phải
961309Z00B
233 961409Z00C Ốp nhựa bậc lên xuống thứ 3
bên trái
961409Z00C
234 961409Z00D Ốp nhựa bậc lên xuống thứ
1,2 bên trái
961409Z00D
235 963019Z00D Gương rọi hông cabin 963019Z00D
236 963149Z00B Gọng kính chiếu hậu bên phải 963149Z00B
237 963479Z00D Chụp kính chiếu hậu vuông
nhỏ
963479Z00D
238 963479Z00E Chụp kính chiếu hậu bên trái 963479Z00E
239 963479Z01A Chụp nhựa kính chiếu hậu bên
phải
963479Z01A
240 963569Z00B Bát bắt kính chiếu hậu phía
trên bên phải
963569Z00B
241 963589Z00A Khung nhựa bắt kính chiếu
hậu nhỏ
963589Z00A
242 967179Z00C Cao su chân cabin trước 967179Z00C
243 969089Z02D Logo chữ GWE 370 969089Z02D
244 969229Z00A Nút nhựa chắn bùn 969229Z00A
245 975009Z00A Ốp nhựa dưới chân côn 975009Z00A
246 DCR8PK Dây cuaroa máy lạnh DCR8PK
247 DDMAPS Dây điện mooc APS DDMAPS
248 LUPPE-UD Lúp bê lốc lạnh LUPPE-UD
Liên hệ số hotline 0968 537 119 hoặc 1900 9696 64 để được tư vấn báo giá tốt nhất.

CÔNG TY TNHH L&D AUTO

Địa chỉ: Quốc lộ 51, KP.Mỹ Tân, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Điện thoại: (0254).6263.118

Fax: (0254).6263.119

E-mail: support@ldauto.vn

Website: www.ldauto.vn