Phụ Tùng Xe Đầu Kéo Daewoo

Tata Daewoo là một thương hiệu xe thương mại hàng đầu đến từ Hàn Quốc. Tại Việt Nam, các dòng xe của Tata Daewoo được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi nhờ vào thiết kế đơn giản, tính ổn định cao, cùng hiệu quả vận hành vượt trội. Những ưu điểm này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển mà còn mang lại lợi ích lâu dài trong việc bảo trì và bảo dưỡng.

Phu-tung-xe-dau-keo-Daewoo-UD-Trucks

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều phụ tùng dành cho xe tải và xe đầu kéo Daewoo được bày bán tràn lan, nhưng không rõ nguồn gốc và không đảm bảo chất lượng. Việc sử dụng các phụ tùng không chính hãng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận hành, độ bền cũng như sự an toàn của phương tiện.

L&D Auto – đơn vị uy tín chuyên cung cấp phụ tùng chính hãng Tata Daewoo – cam kết mang đến giải pháp đáng tin cậy cho khách hàng. Tất cả phụ tùng tại L&D Auto đều được nhập khẩu mới 100% từ Hàn Quốc, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng theo yêu cầu từ nhà sản xuất.

Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại phụ tùng cho nhiều dòng xe Tata Daewoo, hỗ trợ giao hàng toàn quốc, nhanh chóng và đúng hẹn. Bên cạnh đó, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản của L&D Auto sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc sửa chữa, bảo dưỡng xe, cũng như tư vấn thay thế phụ tùng phù hợp, đảm bảo sự tiện lợi và an tâm trong quá trình sử dụng.

Danh mục phụ tùng thường xuyên được thay thế bao gồm:

  • Bộ lọc dầu, lọc nhiên liệu, lọc gió
  • Phanh, má phanh, đĩa phanh
  • Cao su chân máy, cao su gầm
  • Bơm nước, bơm nhiên liệu
  • Cảm biến, mô tơ, relay
  • Đèn pha, đèn hậu, đèn tín hiệu
  • Gương chiếu hậu, tay nắm cửa, kính chắn gió
  • Các loại gioăng, phớt, bạc đạn, dây curoa,..
Ngoài ra, L&D AUTO ĐANG ÁP DỤNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI CỰC SỐC

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 40%

cho các mã phụ tùng bên dưới
STT MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG HÌNH ẢNH
1 0501331660 Cảm biến nhanh chậm 8 máy 0501331660
2 1015661 Van chuyển tầng nhanh chậm 1015661
3 1043891 Bộ vào số trợ lực hơi 1043891
4 30051600057B Bộ đề (DE12TIS) 30051600057B
5 30090100014 Máy phát điện 30090100014
6 3211300380 Cao su chân máy phía trước trái/phả 3211300380
7 3211300730 Cao su chân máy phía sau trái 3211300730
8 3215300730 Cao su chân máy phía sau bên trái 3215300730
9 3222100230 Dây ga tay 3222100230
10 3243000104 Bầu lọc gió 3243000104
11 3243500620 Lõi lọc gió trong 3243500620
12 3243500630 Lọc gió ngoài 3243500630
13 3249800510 Ron pô 3249800510
14 3251500770 Chắn bùn động  cơ bên trái 3251500770
15 3251500780 Chắn bùn động cơ bên phải 3251500780
16 3261102360 Két nước 3261102360
17 3263000870 Két gió 3263000870
18 3266100680 Nắp bình nước phụ 3266100680
19 3266800530 Đế bắt bình nước phụ 3266800530
20 3267300690 Ống cao su két gió bên Trái 3267300690
21 3276102730 Đế thùng dầu 400L 3276102730
22 3276300130 Cao su lót/ Ron dây đai thùng dầu 3276300130
23 3276400190 Dây đai thùng dầu 3276400190
24 3312000360 Bố ly hợp 3312000360
25 3313100440 Mâm ép ly hợp 3313100440
26 3316100390 Bộ trợ lực ly hợp trên 3316100390
27 3318101020 Vòng đệm cao su 3318101020
28 3318400460 Ống dầu trợ lực chân ly hợp 3318400460
29 3329102440 Két tản nhiệt nhớt hộp số 3329102440
30 3329109540 Bộ trợ lực ly hợp dưới DE12TIS 3329109540
31 3351300210DB Tay nắm cần số 3351300210DB
32 3351301630 Rơ le chuyển tầng/ Van từ 3351301630
33 3351302040DB Bảng báo số 3351302040DB
34 3351302240DB Tay nắm cân số nút chuyển tầng 3351302240DB
35 3414204330 Bát bắt vè chắn bùn sau loại lớn 3414204330
36 3414204430 Bát bắt vè chắn bùn sau loại nhỏ 3414204430
37 3421300350 Cao su gối nhíp trước 3421300350
38 3421304500 Bát nhíp trước trái 3421304500
39 3421304510 Bát nhíp trước phải 3421304510
40 3421304540 Bát nhíp sau trái 3421304540
41 3421304550 Bát nhíp sau phải 3421304550
42 3423006020 Thanh giằng sau dưới 3423006020
43 3431000140BK Ốp trục lái 3431000140BK
44 3431010210BK Ốp trục lái 3431010210BK
45 3431300186 Bi chữ thập trục lái 3431300186
46 3433400131 Lọc dầu trợ lực tay lái 3433400131
47 3433400420 Bình dầu trợ lực tay lái 3433400420
48 3434101180 Ống dầu từ bơm tay lái về 3434101180
49 3434103390 Ống dầu vào bơm tay lái 3434103390
50 3435002610 Ba rờ song ngang tay lái 3435002610
51 3435202210 Rô tuyn tay lái bên trái 3435202210
52 3435202220 Rô tuyn tay lái bên phải 3435202220
53 3443100640 Tán của bu lông bánh xe 3443100640
54 3443100920 Bu lông bánh trước 3443100920
55 3454300441 Cùm bắt bình hơi 3454300441
56 3454401390 Bộ chia hai tầng xuống rơ mooc/ van 2 tầng mooc 3454401390
57 3454401440 Van điều tiết hơi ( Air dryer) 3454401440
58 3454402330 Lọc sấy khí 3454402330
59 3454402600 VAN AN TOÀN 3454402600
60 3474708480 Dây hơi xuông mooc 3474708480
61 3485200100 Bầu hơi thanh cabin phía trước 3485200100
62 3485700120 Phuộc nhún cabin phía sau 3485700120
63 3487300340 Rờ le nâng hạ cabin 3487300340
64 3487301310 Bát bắt vè chắn bùn cabin bên phải 3487301310
65 3487310072 Bát bắt vè chắn bùn 3487310072
66 3491000010 Mâm kéo SK-S 36.20 3491000010
67 3527600200 Miếng dán cách nhiệt bên trái 3527600200
68 3531002140 Khung xương phía trước 3531002140
69 3536010040 Ron chặn nước 3536010040
70 3541000440 Mặt ga lăng dưới
71 3541000641 Ti chống mặt ga lăng 3541000641
72 3541001570 Nẹp xi trước cabo phải 3541001570
73 3541001840 Ti chống mặt ga lăng 3541001840
74 3541100220 Gò má cabin trái 3541100220
75 3541100270BK Lông mi trái 3541100270BK
76 3541100280BK Lông mi phải 3541100280BK
77 3541100460 Chắn bùn bình nước phụ ( Fender) 3541100460
78 3541100490 Gò má cabin phải 3541100490
79 3541100690 Bát bắt bậc lên xuống 3541100690
80 3541101240 Bát bắt vè chắn bùn P 3541101240
81 3541101760 Bát bắt vè chắn bùn trái 3541101760
82 3541101770 Bát bắt vè chắn bùn phải 3541101770
83 3541102420 Bát bắt vè chắn bùn trái 3541102420
84 3541102430 Bát bắt vè chắn bùn phải 3541102430
85 3572101070 Xương trụ đứng cánh cửa trái 3572101070
86 3572110080 Xương trụ đứng cánh cửa phải 3572110080
87 3572110240 Khung xương trên cánh cửa 3572110240
88 3572110250 Khung xương trên cánh cửa 3572110250
89 3572410010 Xương cánh trái phía trong 3572410010
90 3572410020 Xương cánh phải phía trong 3572410020
91 3573210030 Xương trụ đứng phía trước trái 3573210030
92 3611000500 Xương trụ đứng phía trước phải 3611000500
93 3611000500 Bát gù bắt gọng kính trên bên T 3611000500
94 3614000050 Ron  bao kính lên xuống trái 3614000050
95 3614000360 Khung  dẫn hướng kính cửa trước phải 3614000360
96 3614000382 Khung dẫn hướng kính cửa sau phải 3614000382
97 3614000650 Ron chữ U cánh cửa trái 3614000650
98 3614000670 Ron dẫn hướng kính cửa trước phải 3614000670
99 3614000680 Ron dẫn hướng kính cửa sau phải 3614000680
100 3642410080DB Chụp tay mở cửa trong trái 3642410080DB
101 3644000390 Compa kính trái 3644000390
102 3651000420 Khung xương tap pi phía trước cabin phải 3651000420
103 3651002880DB Nắp lưới đậy hộp giấy tờ 3651002880DB
104 3651010440DB Ốp nhựa dưới chân bên phải 3651010440DB
105 3651010440SG ốp nhựa ngoài cùng bên phải 3651010440SG
106 3651010450BK Táp bi bộ công tắc 3651010450BK
107 3652300250MT Hộp đựng đồ 3652300250MT
108 3652310270DB Ốp nhựa hông bên phụ 3652310270DB
109 3654000170 Ốp nhựa chân lái xe bên trái 3654000170
110 3654010050DB Ốp nhựa chân côn bên T 3654010050DB
111 3654010070SG ốp nhựa phía dưới góc bên phải 3654010070SG
112 3654011170DB Ốp nhựa hông lái xe bên phải 3654011170DB
113 3712502410 Chữ Novus 3712502410
114 3712505850 Tem cửa T 3712505850
115 3712505860 Tem cửa P 3712505860
116 3714100046 Bát bắt vè chắn bùn trái 3714100046
117 3714100056 Bát bắt vè chắn bùn phải 3714100056
118 3714100210 Khung xương bát bắt bậc bước lên xuống phải
(Base plate a-1st step)
3714100210
119 3714100230 Bát bắt bậc lên xuống trái 3714100230
120 3714100340 Khung xương bậc bước lên xuống cabin 3714100340
121 3714100880 Cây nối bắt bậc lên xuống phải 3714100880
122 3714100890 Bậc bước lên cabin thứ 1 bên trái 3714100890
123 3714100900 Bậc bước lên xuống thứ 1 bên phải (Step
plate-cab 1st)
3714100900
124 3714100920 Bậc bước lên xuống thứ 2 bên P 3714100920
125 3715110020 Chắn bùn sau bánh xe phải 3715110020
126 3715110050 Cao su gạt bụi phía trước 3715110050
127 3721100670SB Táp bi hông bên phải, 3721 1004 80SB 3721100670SB
128 3721410010SB Ốp nhựa khung cánh cửa trái 3721410010SB
129 3721410020SB ốp nhựa trụ kính phải 3721410020SB
130 3721410030DB Ốp nhựa la phong 3721410030DB
131 3721610080SG Ốp thông gió cabin phía sau 3721610080SG
132 3722400580LB Hộp đựng phía trên đầu cabin 3722400580LB
133 3723100010 Nẹp laphong trần phía trước bên trái 3723100010
134 3723110140 Nẹp laphong sau phải 3723110140
135 3724100230SG Ốp nhựa dưới chân bên phải 3724100230SG
136 3724110400 Tấm lót sàn T 3724110400
137 3724110410 Tấm lót sàn P 3724110410
138 3752100120 Ron cửa trên mép bên trái 3752100120
139 3752100130 Ron trên mép cửa bên phải 3752100130
140 3752100440 Kính cửa lên xuống bên trái 3752100440
141 3754000040 Ron kính hông 3754000040
142 3754010015 Ron ngoài kính chết cửa 3754010015
143 3754010174 Ron kính trong khung cửa trái 3754010174
144 3754010184 Ron trong kính chết phải, 3754 4010 84 3754010184
145 3761000800 Chụp kính chiếu hậu vuông lớn 3761000800
146 3761000810 Chụp kính chiếu hậu vuông nhỏ 3761000810
147 3761000820 Chụp kính chiếu hậu tròn 3761000820
148 3761001140 Kính chiếu hậu tròn bên phải 3761001140
149 3761001250 Kính chiếu hậu lớn bên phải 3761001250
150 3761001300 Kính hậu vuông nhỏ 3761001300
151 3761303300 Gọng kính bên trái 3761303300
152 3765000070 Kính soi trong cabin 3765000070
153 3781100705 Thanh truyền gạt mưa 3781100705
154 3785800010 Co nối ống nước 3785800010
155 3785800011 Vòi phun nước 3785800011
156 3791000010 Mô tơ quay kính bên trái 3791000010
157 3791000020 Mô tơ quay kính bên phải 3791000020
158 3811302720 Dây điện cầu chì rờ le mọoc 3811302720
159 3815324300 Cụm dây điện chassis 3815324300
160 3816100320 Dây điện nối xuống mooc 3816100320
161 3832000370 Đèn sinal trái 3832000370
162 3832000380 Đèn sinal phải 3832000380
163 3832000430 Đèn chắn nắng Trái 3832000430
164 3832000620 Đèn chắn nắng Phải 3832000620
165 3833100200 Bóng đèn trần cabin 3833100200
166 3834000750 Đèn sau bên trái 3834000750
167 3834000760 Đèn sau bên phải 3834000760
168 3835100021 Đèn de Daewoo/ Đèn lùi bên phải 3835100021
169 3835300420 Bát bắt đèn sương mù/ đèn cản bên trái 3835300420
170 3835300430 Bát bắt đèn sương mù/ đèn cản bên phải 3835300430
171 3835300490 Đèn biển số 3835300490
172 3836000100 Đèn sinal cửa trái phải 3836000100
173 3837100110LB Đèn trần trong Cabin 3837100110LB
174 3837500030SB Đèn trần trong Cabin 3837500030SB
175 3840000030 Còi Báo Lui 3840000030
176 3841100200LB Nắp đậy dự phòng trong cabin phía trên 3841100200LB
177 3848100040LB Đồng hồ điện tử trần Cabin 3848100040LB
178 3853000010BK Công tắc kết hợp 3853000010BK
179 3863500380 Công tắc áp suất thấp ( Pressure valve) 3863500380
180 3863500390 Cảm biến áp lực hơi 3863500390
181 3871300280 Rờ le 4 chân/ Rờ le máy lạnh 3871300280
182 3872100020 Rờ le đèn trần 3872100020
183 3872700020 Rờ le gạt mưa 3872700020
184 3874600020 Rờ le khóa cửa tự động 3874600020
185 3875000012 Rờ le điều khiển kính 3875000012
186 3893000180 Bộ dàn lạnh 3893000180
187 3893400210 Lọc gió máy lạnh 3893400210
188 3894500532 Ống máy lạnh 3894500532
189 3894503670 Cây đo dầu 3894503670
190 3895600440 Khung bảo vệ quạt giàn nóng 3895600440
191 3895600460 Cánh quạt giàn nóng máy lạnh 3895600460
192 3895600710 Mô tơ quạt giàn nóng 3895600710
193 3896110110 Ống dẫn lọc khí máy lạnh 3896110110
194 3896110150 ống dẫn  gió chống thấm phải 3896110150
195 3896110213 ống dẫn gió sạch thứ 1 phải 3896110213
196 3896610026 Ống dẫn gió sạch thứ 1 phải 3896610026
197 3897110090SG Ốp nẹp lam kính chắn gió bên trái 3897110090SG
198 3897310060DB Lỗ thông gió P 3897310060DB
199 3899000070 Biến trở số 3899000070
200 40050400218 Lọc nhiên liệu 40050400218
201 40050800037 Lọc nhớt ( DV15TIS) 40050800037
202 631289Z00A Cảm Biến chuyển tầng 631289Z00A
203 631289Z00A Bát gù gọng kính chiếu hậu bên trái 631289Z00A
204 631289Z00A Vè chắn bùn bên tài 631289Z00A
205 65011106055A Bạc trục cơ (miếng cốt máy) DE12 65011106055A
206 65011106529 Bạc trục cơ DV15 65011106529
207 65011116539 Căn dịch dọc trục cơ DV15 65011116539
208 65011500017A Căn dịch dọc trục cơ trên 65011500017A
209 65011500018B Căn dịch dọc trục cơ dưới 65011500018B
210 65012010311C Xilanh 6 máy 65012010311C
211 65012010312C Xilanh 8 máy 65012010312C
212 65015100158 Phớt cốt máy phía sau DE12TIS 65015100158
213 65021150008B Bánh răng cốt máy 65021150008B
214 65024100100 Miễng dên 65024100100
215 65024100200 Miễng dên 65024100200
216 65024106106 Bạc biên (miếng dên) 65024106106
217 65025010773D Piston DE12TIS 65025010773D
218 65025010774B Piston DV15 65025010774B
219 65025020013 Ắc Piston DE12TIS 65025020013
220 65025020081 Ắc PITON DV15 65025020081
221 65025038256 Bạc séc măng 65025038256
222 65032031043 Miểng xú pắp 65032031043
223 65039010015 Ron nắp máy DV15 65039010015
224 65039010064B Ron nắp máy phía sau DE12 65039010064B
225 65041010044 Supap xả DE12TIS 65041010044
226 65041010050A Supap hút DE12TIS 65041010050A
227 65041010367C Supap xả DV15 65041010367C
228 65041010375C Supap hút DV15 65041010375C
229 65045010007A Bánh răng cốt cam Gear Cam Shaft – 6504 5010
007A
65045010007A
230 65045055016 Bánh răng trung gian 65045055016
231 65051006042A Bơm nhớt động cơ DE12TIS 65051006042A
232 65063010238 ống nhôm nước vào động cơ ( Pipe; Cooling
water)
65063010238
233 65066506015 Ly tâm quạt gió động cơ 65066506015
234 65069030021 Ron ống nước vào động cơ 65069030021
235 65082015045A Cổ hút trước 65082015045A
236 65091007070A Turbo tăng áp 65091007070A
237 65094115049A Ống nhôm turbo gió 65094115049A
238 65101017298 Bộ kim phun DE12 65101017298
239 65113090007A Nắp chụp bánh răng cốt bơm cao áp 65113090007A
240 65125017083B Bát bắt lọc dầu ( Fuel filter assy) 65125017083B
241 65268037024B Xông khí động cơ 65268037024B
242 65274055003 Cảm biến báo mức nước 65274055003
243 65274417009 Cảm biến báo mức nhớt 65274417009
244 65286506002B Lốc nén máy lạnh 65286506002B
245 6596501S0412S Ron xilanh DV15 6596501S0412S
246 6596501S0417S Ron xilanh DV15 6596501S0417S
247 65968010135 Dây curoa máy lạnh, 6596 8010 135 65968010135
248 9091506160 Long đền 9091506160
249 DDM Dây điện mooc DDM
250 P1043978 Cảm biến báo số lùi P1043978
251 P1045548 Công tắc cảm biến số N P1045548

Liên hệ số hotline 0968 537 119 hoặc 1900 9696 64 để được tư vấn báo giá tốt nhất.
CÔNG TY TNHH L&D AUTO
Địa chỉ: Quốc lộ 51, KP.Mỹ Tân, Phường Mỹ Xuân, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh BRVT.
Điện thoại: (0254).6263.118
Fax: (0254).6263.119
E-mail: support@ldauto.vn
Website: www.ldauto.vn