Bê tông, một loại vật liệu composite (vật liệu tổ hợp) phổ biến và thiết yếu, được tạo thành từ sự kết hợp của cốt liệu (thường là cát, sỏi hoặc đá dăm) và chất kết dính. Khi nước được thêm vào hỗn hợp này, xi măng sẽ trải qua một phản ứng hóa học gọi là quá trình thủy hóa. Chính phản ứng này làm cho xi măng đông cứng và liên kết các hạt cốt liệu lại với nhau, tạo thành một khối rắn chắc. Đặc tính độc đáo của bê tông nằm ở khả năng dẻo và dễ tạo hình khi còn ở trạng thái tươi, sau đó trở nên cứng cáp và bền vững khi đã đông kết hoàn toàn.
Phân loại bê tông theo cấp độ bền và cường độ
Một trong những cách phân loại phổ biến nhất để hiểu rõ bê tông là gì phân loại theo đặc tính chịu lực của nó là dựa trên cường độ chịu nén.
Cường độ chịu nén là khả năng của bê tông chống lại lực tác dụng có xu hướng làm giảm kích thước vật liệu. Chỉ số này thường được đo bằng đơn vị megapascal (MPa) hoặc pound trên inch vuông (psi). Cường độ của bê tông chủ yếu được quyết định bởi tỷ lệ nước trên xi măng (w/c) trong hỗn hợp; tỷ lệ w/c càng thấp thì cường độ bê tông sau khi đông cứng càng cao.
Tại Việt Nam, việc phân loại và đánh giá cường độ bê tông thường sử dụng khái niệm “Mác bê tông”. Mác bê tông là một chỉ số đánh giá cường độ chịu nén của các mẫu thử hình lập phương kích thước 15x15x15 cm sau 28 ngày đông cứng và bảo dưỡng trong điều kiện tiêu chuẩn. Đơn vị đo của mác bê tông là kg/cm2 . Các mác bê tông phổ biến trong xây dựng tại Việt Nam bao gồm M100, M150, M200, M250, M300, v.v. Mối quan hệ tương đối giữa cấp độ bền theo tiêu chuẩn quốc tế và mác bê tông theo tiêu chuẩn Việt Nam, cùng với ứng dụng phổ biến, có thể được minh họa trong bảng dưới đây:
Cấp Bê tông (Quốc tế) | Mác bê tông (Việt Nam) | Cường độ Chịu nén (MPa) | Ứng dụng phổ biến |
C7.5/8 | M100 | 7.5 | Các bộ phận không chịu lực, lớp bê tông lót nền. |
C10/12 | M150 | 10 | Đường đi bộ, tường không chịu lực chính. |
C16/20 | M200 | 16 | Móng cho tường nhỏ, sàn nhà dân dụng thông thường. |
C20/25 | M250 | 20 | Móng, sàn, tường, đường lái xe trong nhà dân dụng. |
C25/30 | M300 | 25 | Công trình nhà thương mại, vỉa hè, móng nhà cao tầng. |
C30/37 | M350 | 30 | Cầu, kết cấu công nghiệp, vỉa hè, đường xá lớn. |
C40/50 | M400 | 40 | Nhà cao tầng, kết cấu chịu tải nặng, sàn công nghiệp. |
C50/60 | M500 | 50 | Đường băng sân bay, đường bê tông chất lượng cao. |
Phân loại bê tông theo mục đích ứng dụng
Trong xây dựng dân dụng, bê tông được sử dụng rộng rãi cho nhiều bộ phận như móng (cung cấp nền tảng ổn định), sàn nhà (tạo bề mặt bền và bằng phẳng), tường (làm vách ngăn chắc chắn) hoặc đường lái xe và sân vườn (tạo bề mặt bền và thẩm mỹ). Cấp độ bền của bê tông sử dụng trong các ứng dụng này sẽ khác nhau tùy thuộc vào tải trọng dự kiến và tầm quan trọng của cấu kiện.
Đối với các công trình xây dựng thương mại, do thường phải chịu tải trọng lớn hơn và yêu cầu độ bền cao hơn, các bộ phận kết cấu như cột, dầm, sàn hay móng thường cần sử dụng bê tông có cấp độ bền cao hơn so với nhà dân dụng. Bê tông cũng được dùng cho vỉa hè và bãi đỗ xe trong khu thương mại, nơi có mật độ sử dụng và tải trọng xe cộ cao hơn.
Trong các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn như cầu, đường, đập hay đường hầm, bê tông đóng vai trò cực kỳ quan trọng và thường yêu cầu các loại bê tông đặc biệt có cường độ rất cao và độ bền bê tông vượt trội để chịu được tải trọng lớn, điều kiện môi trường khắc nghiệt và đảm bảo tuổi thọ công trình lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm năm.
Các loại bê tông cường độ cao (high-strength concrete) và bê tông hiệu năng cao (high-performance concrete) thường là lựa chọn cho các ứng dụng này.
Bên cạnh đó, các dạng bê tông đặc thù như bê tông cốt thép (reinforced concrete) sử dụng thép gia cường, bê tông ứng lực trước (prestressed concrete) được tạo nén trước khi sử dụng, hay bê tông đúc sẵn (precast concrete) được sản xuất tại nhà máy và lắp ghép tại công trường, đều là những dạng bê tông được phát triển để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và hiệu quả thi công trong các ứng dụng cụ thể, góp phần làm phong phú thêm cách hiểu về bê tông là gì phân loại trong thực tế.
Xe trộn bê tông Ajax của L&D Auto là một ví dụ về giải pháp trộn và vận chuyển bê tông được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ đồng nhất và chất lượng của hỗn hợp bê tông trước khi đổ. Là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng vật liệu xây dựng, các loại xe trộn bê tông như xe trộn bê tông Ajax của L&D Auto giúp vận chuyển bê tông tươi đến công trường và duy trì chất lượng của nó trong suốt quá trình di chuyển. Việc đảm bảo bê tông được trộn đúng cách và vận chuyển hiệu quả ngay từ đầu sẽ tạo điều kiện thuận để đạt được kết quả tối ưu cho công trình.